Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 未明
Hán tự
未
- VỊ, MÙIKunyomi
いま.だま.だひつじ
Onyomi
ミビ
Số nét
5
JLPT
N3
Nghĩa
Chi Vị, chi thứ tám trong 12 chi. Chửa. Chưa, dùng làm lời trợ từ. Không. Lời nói chưa nhất định.
Giải nghĩa
- Chi Vị, chi thứ tám trong 12 chi. Từ một giờ chiều đến ba giờ chiều gọi là giờ Vị. Thường quen đọc là chữ Mùi.
- Chi Vị, chi thứ tám trong 12 chi. Từ một giờ chiều đến ba giờ chiều gọi là giờ Vị. Thường quen đọc là chữ Mùi.
- Chửa. Như vị lai [未來] chưa lại, chưa tới.
- Chưa, dùng làm lời trợ từ. Như hàn mai trước hoa vị [寒梅著花未] mơ đã nở hoa chưa ? (Vương Duy [王維]).
- Không.
- Lời nói chưa nhất định. Như vị khả tri dã [未可知也] chưa thể biết được.
Mẹo
Cái cây(木) này
Ví dụ
未だ
まだ
chưa; vẫn
未亡人
みぼうじん
góa phụ
未刊行
みかんこう
không xuất bản; chưa phát hành
未婚
みこん
sự chưa kết hôn; sự chưa cưới
未完成
みかんせい
chưa hoàn thành