Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 某
Hán tự
某
- MỖKunyomi
それがしなにがし
Onyomi
ボウ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
甘 CAM 木 MỘC
Nghĩa
Mỗ, dùng làm tiếng đệm. Như mỗ ông [某翁] ông mỗ, mỗ sự [某事] việc mỗ, v.v.
Giải nghĩa
- Mỗ, dùng làm tiếng đệm. Như mỗ ông [某翁] ông mỗ, mỗ sự [某事] việc mỗ, v.v.
- Mỗ, dùng làm tiếng đệm. Như mỗ ông [某翁] ông mỗ, mỗ sự [某事] việc mỗ, v.v.
Ví dụ
某氏
ぼうし
người nào đó