Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 消す
Hán tự
消
- TIÊUKunyomi
き.えるけ.す
Onyomi
ショウ
Số nét
10
JLPT
N3
Bộ
肖 TIẾU 氵 THỦY
Nghĩa
Mất đi, hết. Tan, tả ra. Mòn dần hết. Tiêu tức [消息] tiêu là diệt đi, tức là tăng lên, thời vận tuần hoàn, lên lên xuống xuống gọi là tiêu tức, cũng có nghĩa là tin tức.
Giải nghĩa
- Mất đi, hết.
- Mất đi, hết.
- Tan, tả ra.
- Mòn dần hết. Như tiêu hóa [消化] đồ ăn tan biến thành chất bổ, tiêu diệt [消滅] làm mất hẳn đi, v.v.
- Tiêu tức [消息] tiêu là diệt đi, tức là tăng lên, thời vận tuần hoàn, lên lên xuống xuống gọi là tiêu tức, cũng có nghĩa là tin tức.
Mẹo
Mặt trăng(月)
Ví dụ
不消化
ふしょうか
không tiêu hóa
取消
とりけし
hủy
取消し
とりけし
sự thủ tiêu; sự làm hỏng; sự thu hồi; sự hủy bỏ
取消す
とりけす
xóa bỏ
帳消し
ちょうけし
sự xóa bỏ; sự hủy hoại
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
け.す
Onyomi