Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 渇す
Hán tự
渇
- KHÁTKunyomi
かわ.く
Onyomi
カツ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
日 NHẬT 匂 MÙI 氵 THỦY
Nghĩa
Giải nghĩa
- Khát,
- Khát,
- Khát vọng
Ví dụ
枯渇
こかつ
sự cạn; sự cạn kiệt; sự khô cạn
渇き
かわき
sự khát (miệng); sự khát khô; sự khát nước
渇く
かわく
khát; khát khô cổ
渇望
かつぼう
lòng tham; sự thèm muốn; sự khao khát
渇水
かっすい
sự thiếu nước
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi