Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 減す
Hán tự
減
- GIẢMKunyomi
へ.るへ.らす
Onyomi
ゲン
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
咸 HÀM 氵 THỦY
Nghĩa
Bớt, ít đi, giảm đi, trừ bớt đi. Dị dạng của chữ [减].
Giải nghĩa
- Bớt, ít đi, giảm đi, trừ bớt đi.
- Bớt, ít đi, giảm đi, trừ bớt đi.
- Dị dạng của chữ [减].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
へ.る
Onyomi