Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 磁区
Hán tự
磁
- TỪOnyomi
ジ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
兹 TƯ 石 THẠCH
Nghĩa
Từ thạch [磁石] đá nam châm. Tục dùng để gọi đồ sứ. Như từ khí [磁器] đồ sứ.
Giải nghĩa
- Từ thạch [磁石] đá nam châm. Tục dùng để gọi đồ sứ. Như từ khí [磁器] đồ sứ.
- Từ thạch [磁石] đá nam châm. Tục dùng để gọi đồ sứ. Như từ khí [磁器] đồ sứ.
Ví dụ
磁器
じき
đồ gốm sứ
磁場
じじょう
từ trường
じば
từ trường
磁気
じき
từ tính; sức hút của nam châm
磁気嵐
じきあらし
bão từ
磁石
じしゃく
đá nam châm; nam châm
Onyomi