Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 禍源
Hán tự
禍
- HỌAKunyomi
わざわい
Onyomi
カ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
咼 QUA 礻 THỊ
Nghĩa
Tai vạ. Nguyễn Trãi [阮廌] : Họa phúc hữu môi phi nhất nhật [禍福有媒非一日] (Quan hải [關海]) Họa phúc đều có nguyên nhân, không phải là chuyện một ngày dấy lên.
Giải nghĩa
- Tai vạ. Nguyễn Trãi [阮廌] : Họa phúc hữu môi phi nhất nhật [禍福有媒非一日] (Quan hải [關海]) Họa phúc đều có nguyên nhân, không phải là chuyện một ngày dấy lên.
- Tai vạ. Nguyễn Trãi [阮廌] : Họa phúc hữu môi phi nhất nhật [禍福有媒非一日] (Quan hải [關海]) Họa phúc đều có nguyên nhân, không phải là chuyện một ngày dấy lên.
Ví dụ
惨禍
さんか
thảm khốc
戦禍
せんか
những thiệt hại; những tàn phá do chiến tranh
災禍
さいか
tai hoạ
禍根
かこん
tai ương; thảm họa; ảnh hưởng xấu
禍福
かふく
hạnh phúc và bất hạnh; sung sướng và tai ương; phúc họa; họa phúc
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
わざわい
Onyomi