Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 秘さ
Hán tự
秘
- BÍKunyomi
ひ.めるひそ.かかく.す
Onyomi
ヒ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
禾 HÒA 必 TẤT
Nghĩa
Tục dùng như chữ bí [祕].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ bí [祕].
- Tục dùng như chữ bí [祕].
Ví dụ
便秘
べんぴ
bí đại diện; bón; sự táo bón; chứng táo bón
厳秘
げんぴ
bí mật lớn
極秘
ごくひ
bí mật tuyệt đối; tuyệt mật; bí mật
神秘
しんぴ
sự thần bí; thần bí
神秘な
しんぴな
huyền bí; thần biến
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi