Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 箇
Hán tự
箇
- CÁOnyomi
カコ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
固 CỐ ⺮
Nghĩa
Cái, quả. Lời nói chỉ vào cái gì.
Giải nghĩa
- Cái, quả. Tục gọi một quả là nhất cá [一箇].
- Cái, quả. Tục gọi một quả là nhất cá [一箇].
- Lời nói chỉ vào cái gì. Như giá cá [這箇] cái ấy. Có khi viết là [个] hay [個].
Ví dụ
一箇年
いっかねん
một năm
二箇所
にかしょ
hai nơi (số đếm); hai chỗ (số đếm)
箇所
かしょ
chỗ; nơi; địa điểm; điểm
箇月
かげつ
tháng (đếm)
箇条
かじょう
điều khoản; khoản mục; mẩu tin
Onyomi
カ