Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 自説
Hán tự
自
- TỰKunyomi
みずか.らおの.ずからおの.ずと
Onyomi
ジシ
Số nét
6
JLPT
N4
Nghĩa
Bởi, từ. Mình, chính mình. Tự nhiên, không phải miễn cưỡng.
Giải nghĩa
- Bởi, từ. Như sinh hữu tự lai [生有自來] sinh có từ đâu mà sinh ra.
- Bởi, từ. Như sinh hữu tự lai [生有自來] sinh có từ đâu mà sinh ra.
- Mình, chính mình. Như tự tu [自修] tự sửa lấy mình.
- Tự nhiên, không phải miễn cưỡng. Như bất chiến tự nhiên thành [不戰自然成] không đánh mà thành công.
Mẹo
Tại Nhật Bản, c