Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 荷重
Hán tự
荷
- HÀ, HẠKunyomi
に
Onyomi
カ
Số nét
10
JLPT
N2
Bộ
何 HÀ 艹 THẢO
Nghĩa
Hoa sen. Bạc hà [薄荷] cây bạc hà, dùng cất dầu làm thuốc. Một âm là hạ. Nhờ ơn. Tự đảm đang lấy.
Giải nghĩa
- Hoa sen.
- Hoa sen.
- Bạc hà [薄荷] cây bạc hà, dùng cất dầu làm thuốc.
- Một âm là hạ. Gánh vác. Nguyễn Trãi [阮廌] : Tha niên Nhị Khê ước, Đoản lạp hạ xuân sừ [他年淽溪約, 短笠荷春鋤] Năm nào hẹn về Nhị Khê (quê hương của Nguyễn Trãi); Đội nón lá, vác cuốc đi làm vụ xuân.
- Nhờ ơn.
- Tự đảm đang lấy.
Mẹo
Tôi có thể thấy
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
に
Onyomi