Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 薔
Hán tự
薔
- SẮC, TƯỜNGKunyomi
みずたで
Onyomi
バショウショクソウ
Số nét
16
Bộ
嗇 SẮC 艹 THẢO
Nghĩa
Cỏ sắc. Một âm là tường. Dị dạng của chữ [蔷].
Giải nghĩa
- Cỏ sắc.
- Cỏ sắc.
- Một âm là tường. Tường vi [薔薇] một thứ cây mọc ven tường, xúm xít từng bụi, hoa cái đỏ, cái trắng, cái vàng. Nguyễn Du [阮攸] : Kế trình tại tam nguyệt, Do cập tường vi hoa [計程在三月, 猶及薔薇花] (Hoàng Mai đạo trung [黃梅道中]) Tính đường đi, tháng ba về tới, Còn kịp thấy hoa tường vi (nở).
- Dị dạng của chữ [蔷].
Ví dụ
Onyomi