Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 虚手
Hán tự
虚
- HƯ, KHƯKunyomi
むな.しいうつ.ろ
Onyomi
キョコ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
虍 HÔ 业 NGHIỆP
Nghĩa
Cũng như chữ hư [虛].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ hư [虛].
- Cũng như chữ hư [虛].
- Giản thể của chữ 虛
Ví dụ
猛虚
もうこ
mãnh hổ
空虚
くうきょ
sự trống rỗng; sự rỗng không; sự không có gì; sự rỗng tuyếch
空虚な
くうきょな
rỗng
虚偽
きょぎ
sự giả dối
虚名
きょめい
hư danh
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うつ.ろ
Onyomi
キョ