Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 触刺
Hán tự
触
- XÚCKunyomi
ふ.れるさわ.るさわ
Onyomi
ショク
Số nét
13
JLPT
N2
Bộ
角 GIÁC 虫 TRÙNG
Nghĩa
Giản thể của chữ 觸
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ 觸
- Giản thể của chữ 觸
Ví dụ
前触れ
まえぶれ
người đưa tin; vật báo hiệu; điềm báo (thường là xấu)
感触
かんしょく
cảm xúc; xúc cảm; xúc giác; sự sờ mó; sự chạm (qua da)
手触り
てざわり
sự chạm; sự sờ
接触
せっしょく
sự tiếp xúc
肌触り
はだざわり
cảm giác qua da; sự tiếp xúc qua da