Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 釜場
Hán tự
釜
- PHỦKunyomi
かま
Onyomi
フ
Số nét
10
Bộ
父 PHỤ 丷 王 VƯƠNG
Nghĩa
Cái nồi, cái chảo, cái chõ. Một đồ đồng của đời xưa, đựng được sáu đấu bốn thăng.
Giải nghĩa
- Cái nồi, cái chảo, cái chõ.
- Cái nồi, cái chảo, cái chõ.
- Một đồ đồng của đời xưa, đựng được sáu đấu bốn thăng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi