Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 防ぐ
Hán tự
防
- PHÒNGKunyomi
ふせ.ぐ
Onyomi
ボウ
Số nét
7
JLPT
N2
Bộ
方 PHƯƠNG ⻖
Nghĩa
Cái đê. Phòng bị, cũng như ta nói đề phòng vậy. Canh phòng. Cấm kị. Sánh với, đương được.
Giải nghĩa
- Cái đê.
- Cái đê.
- Phòng bị, cũng như ta nói đề phòng vậy.
- Canh phòng. Như hải phòng [海防] nơi đóng quân canh phòng ngoài bể, biên phòng [邊防] chỗ đóng quân để canh phòng ngoài biên, v.v.
- Cấm kị.
- Sánh với, đương được.
Ví dụ
予防
よぼう
ngừa; sự dự phòng
国防
こくぼう
quốc phòng; sự quốc phòng
国防省
こくぼうしょう
bộ quốc phòng
国防部
こくぼうぶ
bộ quốc phòng
堤防
ていぼう
đê điều; đê; đập
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ふせ.ぐ
Onyomi