Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 鯔
Hán tự
鯔
Kunyomi
ぼらとど
Onyomi
シ
Số nét
19
Nghĩa
mullet (fish)
Giải nghĩa
- mullet (fish)
- mullet (fish)
Ví dụ
Ví dụ
Tra cứu bằng giọng nói
鯔
Ví dụ
Phân tích:
Luyện viết Kanji
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo