Kết quả tra cứu 況
Các từ liên quan tới 況
況Danh từ
Condition
Dịch tự động
Kiểm tra ngữ pháp
Gợi ý sửa lỗi ngữ pháp, chính tả
況 có thể được phân tích như sau
Từ | Từ loại | Thể từ điển |
---|---|---|
況 | 名詞, 固有名詞 |
Tra cứu bằng giọng nói
Kiểm tra ngữ pháp
Gợi ý sửa lỗi ngữ pháp, chính tả
Từ | Từ loại | Thể từ điển |
---|---|---|
況 | 名詞, 固有名詞 |
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo