Kết quả tra cứu 当よ
当よ
「ĐƯƠNG」
◆ 碰,撞,打,投,擊。
◆ 中,命中,擊中,對,對準。
◆ 猜(中),推測。
◆ 貼,加,放,補,量,墊。
◆ 曬,烤,淋,吹,晾。
◆ 適用,適合,相應。
◆ 點名。
◆ →充てる。
◆ →宛てる。
◆ 獲得成功。
Đăng nhập để xem giải thích
Tra cứu bằng giọng nói
「ĐƯƠNG」
Vui lòng chọn tối đa 4 ảnh phù hợp với từ 当よ
Cùng Mazii hoàn thiện từ điển hình ảnh
Không có dữ liệu
Đăng nhập để xem giải thích
Phát âm
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo