Kết quả tra cứu くらいなら
くらいなら
☆ Cụm từ, trợ từ
◆ Thay vì...thì...còn hơn; thà... còn hơn
そんなに
高
いお
金
をかけて
修理
するくらいなら、
新
しいのに
買
い
換
えた
方
がいい。
Nếu phải chi nhiều tiền như vậy để sửa chữa, thì thà mua mới còn hơn.
Đăng nhập để xem giải thích