Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
この後
こののち このあと
sau này, từ đó trở đi, từ nay trở đi
後の朝 のちのあした のちのあさ
buổi sáng hôm sau
クラスの後 クラスのあと
Sau giờ học
其の後 そののち
sau đó, về sau
後の世 のちのよ
hậu thế; con cháu đời sau.
後の方 あとのほう ごのほう
chậm hơn
その後 そのご そのあと そののち
sau đó; sau đấy
後の祭 あとのまつり
quá muộn !, quá trễ rồi !
後の月 あとのつき のちのつき
tháng sau
「HẬU」
Đăng nhập để xem giải thích