Kết quả tra cứu この手
Các từ liên quan tới この手
この手
このて
「THỦ」
☆ Cụm từ
◆ Cách này, loại này
この
手
の
仕事
にはかなりの
忍耐力
が
必要
だ。
Loại công việc này đòi hỏi rất nhiều kiên nhẫn.
この
手
の
本
はあまり
読
まない。
Tôi không đọc loại sách này nhiều.
この
手
の
仕事
は
強
い
忍耐力
を
必要
とする。
Loại công việc này đòi hỏi sự kiên nhẫn lớn.
Đăng nhập để xem giải thích