Kết quả tra cứu しゃんと
Các từ liên quan tới しゃんと
しゃんと
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Có hình dáng đẹp; dáng vẻ đáng tôn quý.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của しゃんと
Bảng chia động từ của しゃんと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しゃんとする |
Quá khứ (た) | しゃんとした |
Phủ định (未然) | しゃんとしない |
Lịch sự (丁寧) | しゃんとします |
te (て) | しゃんとして |
Khả năng (可能) | しゃんとできる |
Thụ động (受身) | しゃんとされる |
Sai khiến (使役) | しゃんとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しゃんとすられる |
Điều kiện (条件) | しゃんとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | しゃんとしろ |
Ý chí (意向) | しゃんとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | しゃんとするな |