Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アド
quảng cáo
迎合
あど アド げいごう
sự nắm được ý người khác
アド帳 アドちょう
sổ địa chỉ hoặc tên (sổ địa chỉ là một cuốn sách hoặc một cơ sở dữ liệu được sử dụng để lưu trữ các mục nhập được gọi là số liên lạc)
アドモード アド・モード
chế độ thêm
アドインパクト アド・インパクト
tác động quảng cáo
アドキャンペーン アド・キャンペーン
chiến dịch quảng cáo.
アドマン アド・マン
ad man
アドホック アド・ホック
ad hoc
アドバルーン アド・バルーン
quả cầu; bóng dùng để quảng cáo
スポットアド スポット・アド
spot ad
Đăng nhập để xem giải thích