Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インクつぼ
インク壺
lọ mực
インク インキ インク
mực viết; mực
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
インク・カートリッジ インク・カートリッジ
hộp mực in dạng nước (lỏng)
インク瓶 インクびん
lọ mực; chai mực
インク・リボン インク・リボン
băng mực, ruy băng mực,
カノポス壺 カノポスつぼ カノプスつぼ カノープスつぼ
bình canopic
ガラス壺 ガラスつぼ
bình thuỷ tinh
野壺 のつぼ
hồ chứa đất đêm đào trên ruộng, hố xí dã chiến
Đăng nhập để xem giải thích