Kết quả tra cứu エンプティー
Các từ liên quan tới エンプティー

Không có dữ liệu
エンプティー
エンプティー
☆ Danh từ
◆ Trống rỗng; trống không
彼
は
心
が
エンプティー
になったように
感
じている。
Anh ấy cảm thấy trái tim mình như trống không.
Đăng nhập để xem giải thích
Không có dữ liệu
エンプティー
Đăng nhập để xem giải thích