キスする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Trao nụ hôn; hôn
不意
に
キス
する
Hôn bất ngờ
実際
には
触
れずに
音
だけで(
人
)の
顔
に
キス
する
Thực tế là không chạm vào mặt ai mà chỉ bằng âm thanh (hôn gió)
(
人
)のほおに
キス
する
Hôn lên má ai
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của キスする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | キスする |
Quá khứ (た) | キスした |
Phủ định (未然) | キスしない |
Lịch sự (丁寧) | キスします |
te (て) | キスして |
Khả năng (可能) | キスできる |
Thụ động (受身) | キスされる |
Sai khiến (使役) | キスさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | キスすられる |
Điều kiện (条件) | キスすれば |
Mệnh lệnh (命令) | キスしろ |
Ý chí (意向) | キスしよう |
Cấm chỉ(禁止) | キスするな |