Kết quả tra cứu ゴム
Các từ liên quan tới ゴム
ゴム
◆ Cao su
ゴムバンド
が
プツン
と
大
きな
音
を
立
てて
切
れた。
Dây cao su bị đứt với một cái búng ác nghiệt.
☆ Danh từ
◆ Chun; tẩy; gôm; cao su.
ゴム製絶縁手袋
Găng tay cách điện cao su
ゴム
をすると
確
かに
性感
が
落
ちるので、
出来
れば
生
でしたいです。
Độ nhạy chắc chắn giảm xuống nếu tôi sử dụng bao cao su, vì vậy nếu có thể tôi muốnlàm điều đó lưng trần.
ゴムバンド
を
引
き
伸
ばして、
指
を
通
す
Kéo giãn sợi dây chun và luồn tay vào
ゴム製絶縁手袋
Găng tay cách điện cao su
ゴム
をすると
確
かに
性感
が
落
ちるので、
出来
れば
生
でしたいです。
Độ nhạy chắc chắn giảm xuống nếu tôi sử dụng bao cao su, vì vậy nếu có thể tôi muốnlàm điều đó lưng trần.
Đăng nhập để xem giải thích