Kết quả tra cứu ストレス
Các từ liên quan tới ストレス
ストレス
ストレス
☆ Danh từ
◆ Sự căng thẳng; sự bị áp lực; stress
ストレス解消法
なら
カラオケ
に
限
る。
Trong các cách giải tỏa stress, thì đi hát karaoke là nhất.
◆ Trọng âm; sự nhấn mạnh
ストレス
の
位置
を
間違
えると、
ネイティブ
には
通
じにくい。
Nếu phát âm sai trọng âm, người bản xứ sẽ khó hiểu.
Đăng nhập để xem giải thích