Kết quả tra cứu ダイエット
Các từ liên quan tới ダイエット
ダイエット
ダイエット
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự ăn kiêng; bữa ăn kiêng; chế độ ăn kiêng.
ダイエット
を
続
けなければ
スリム
なままでいる
見込
みはほとんどない。
Có rất ít cơ hội để giữ được vóc dáng mảnh mai, trừ khi bạn tuân theo một chế độ ăn kiêng.
ダイエット
はどう?
Chế độ ăn kiêng của bạn thế nào?
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của ダイエット
Bảng chia động từ của ダイエット
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ダイエットする |
Quá khứ (た) | ダイエットした |
Phủ định (未然) | ダイエットしない |
Lịch sự (丁寧) | ダイエットします |
te (て) | ダイエットして |
Khả năng (可能) | ダイエットできる |
Thụ động (受身) | ダイエットされる |
Sai khiến (使役) | ダイエットさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ダイエットすられる |
Điều kiện (条件) | ダイエットすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ダイエットしろ |
Ý chí (意向) | ダイエットしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ダイエットするな |