Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バルブ
ヴァルヴ バルブ
bóng đèn
van đóng mở bằng tay ( khí nén, nước ....)
バルブ コア
バルブ コア バルブ コア
lõi van
バタフライバルブ バタフライ・バルブ バタフライバルブ
van bướm
スロットルバルブ スロットル・バルブ スロットルバルブ
throttle valve
DINバルブ ディンバルブ
DIN type scuba tank valve
ISOバルブ ISOバルブ
van ISO
HIDバルブ HIDバルブ
đèn bóng cao áp hid
Pバルブ ピーバルブ
P-valve, urinal built into a diver's dry suit
防爆バルブ ぼうばくバルブ
van chống cháy nổ
バス用バルブ バスようバルブ
van cho xe buýt
Đăng nhập để xem giải thích