Kết quả tra cứu フロント
Các từ liên quan tới フロント
フロント
フロント
◆ Phía trước
◆ Trước; phía trên
フロントローラー
の
スラスト角
は2
度
、
多分レース時
にはもう
少
し
角度
を
強
める
予定
です。
Góc đẩy của con lăn phía trước là 2 độ, có lẽ đã có kế hoạchtăng cường góc đó một chút khi đua.
フロントローラー
の
スラスト角
は2
度
、
多分レース時
にはもう
少
し
角度
を
強
める
予定
です。
Góc đẩy của con lăn phía trước là 2 độ, có lẽ đã có kế hoạchtăng cường góc đó một chút khi đua.
☆ Danh từ
◆ Quầy tiếp tân ,lễ tân
ホテルのフロント
Quầy tiếp tân của khách sạn
Đăng nhập để xem giải thích