Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マジで
Thật á
マジ マジ
nghiêm túc; nghiêm chỉnh
マジ話 マジばな マジバナ
real talk, serious conversation
マジ切れ マジぎれ マジギレ
thực sự tức giận
マジ受ける マジうける マジウケる
thích thú, tìm thấy một cái gì đó thú vị
まじ マジ まぢ
serious (not capricious or flirtatious)
でで虫 ででむし
con ốc sên
で にて
sự chảy mạnh ra ; sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra, lượng chảy ra, chảy mạnh ra
でかでか
in a big way
Đăng nhập để xem giải thích