Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一代記
いちだいき
tiểu sử
一代 いちだい
một thế hệ; một đời người; một thời đại
年代記 ねんだいき
Biên niên; sử biên niên; biên niên học
一世一代 いっせいちだい いっせいいちだい
một lần trong một cả cuộc đời(của) cả cuộc đời (của) ai đó
一代一度 いちだいいちど
once in an emperor's reign, event that takes place only once in a sovereign's reign
代数記号 だいすーきごー
ký hiệu đại số
一次記憶 いちじきおく
kí ức đầu tiên
一代年寄 いちだいとしより
danh hiệu trao cho đô vật cao cấp, nhiều thành tích
当代随一 とうだいずいいち
the greatest of the day
「NHẤT ĐẠI KÍ」
Đăng nhập để xem giải thích