Kết quả tra cứu 伝
Các từ liên quan tới 伝
伝
でん つて
「TRUYỀN」
☆ Danh từ
◆ Tiểu sử, lý lịch
伝記
を
書
くことが
難
しいのは、それが
半
ば
記録
であり、
半
ば
芸術
であるからだ。
Khó khăn với tiểu sử là nó một phần là ghi chép và một phần là nghệ thuật.
頭の働き
頭腦的思維活動
頭腦的思維活動
頭が働く
開動腦筋
開動腦筋
頭が渋る
腦子遲鈍
腦子遲鈍

Đăng nhập để xem giải thích