Kết quả tra cứu 一体
Các từ liên quan tới 一体
一体
いったい
「NHẤT THỂ」
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ làm phó từ
◆ Đồng nhất, là một
一体
となった
事業
Công việc được tiến hành một cách thống nhất (đồng nhất)
一体
どうして
主語
や
目的語
を
示
すための
単語
が
必要
なんだろう。
Tại sao chúng ta phải cần một từ vựng để chỉ ra đâu là chủ ngữ và đâu là tân ngữ nhỉ? .
一体
、
友情
といふものは、それ
自身甚
だ
曖昧
なもので、
同性間
の
友情
でさへ、
様々
な
動機
によつて、
様々
な
形態
を
取
るものである。
Bản thân tình bạn là một thứ gì đó rất mơ hồ và ngay cả trong những trường hợp đồng giới.tình bạn, nó có nhiều hình dạng và được tạo ra bởi nhiều động cơ khác nhau.

Đăng nhập để xem giải thích