Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一期
いちご
cơ hội chỉ đến 1 lần trong đời
一期一会 いちごいちえ
chỉ trong lần này; không bao giờ có lần nữa; một cơ hội trong cả cuộc đời
一期末代 いちごまつだい
this world (life) and the next, eternity
一時期 いちじき
một khoảng thời gian; thời kỳ
一周期 いっしゅうき
(thiên văn học) chu kỳ
一定期間 いっていきかん
khoảng cố định; thời kỳ cố định
期 き
kì; thời gian
満期時一括課税 まんきじいっかつかぜー
phương pháp không đánh thuế trong thời gian sản phẩm tài chính đi vào hoạt động và trả lãi khi sản phẩm đến hạn thanh toán hoặc khi hợp đồng bị hủy bỏ giữa chừng
無期延期 むきえんき
sự kéo dài vô thời hạn
「NHẤT KÌ」
Đăng nhập để xem giải thích