Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一等卒
いっとうそつ
riêng tư hạng nhất
一等 いっとう
hạng nhất; giải nhất
優等卒業生 ゆうとうそつぎょうせい
Học sinh tốt nghiệp loại ưu tú
一等兵 いっとうへい
binh nhất.
一等席 いっとうせき
vé hạng nhất
一等星 いっとうせい
ngôi sao thuộc hàng sáng nhất
一等賞 いっとうしょう
đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh, giải thưởng cao nhất
一等車 いっとうしゃ
toa hạng nhất (xe lửa, xe điện...)
一等親 いっとうしん
họ hàng thân thiết nhất; thành viên gia đình
「NHẤT ĐẲNG TỐT」
Đăng nhập để xem giải thích