Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一陣
いちじん
đội nhóm tiên phong
一陣の風 いちじんのかぜ
cơn gió
陣 じん
sự hình thành trận đánh; cắm trại; sự cắm trại
陣々 じんじん
gian hàng
陣法 じんぽう
bố trí quân, đội hình chiến đấu
軍陣 ぐんじん
doanh trại
陣容 じんよう
hàng ngũ chiến đấu; thế trận; dàn quân.
西陣 にしじん
quận Nisijin
出陣 しゅつじん
xuất binh
「NHẤT TRẬN」
Đăng nhập để xem giải thích