Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上層風
じょうそうふう
cuốn cao chót vót
上層 じょうそう
tầng lớp trên
風上 かざかみ
phía đầu gió
上位層 じょういそう
lớp phủ
上層土 じょうそうど
tầng đất mặt; lớp đất cay
上層雲 じょうそううん じょうそうくも
trên mây che
上層部 じょうそうぶ
cấp trên, quản lý cao nhất, cấp trên
上層階 じょうそうかい
sàn nhà trên ((của) một tòa nhà)
上層水 じょうそうすい
surface water (depth: 0-200 meters)
「THƯỢNG TẰNG PHONG」
Đăng nhập để xem giải thích