Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下塗り
したぬり
sơn lót
塗り下駄 ぬりげた
guốc gỗ tô sơn
塗り ぬり
coating (esp. lacquering)
薄塗り うすぬり
sơn mỏng
ペンキ塗り ペンキぬり
công việc sơn phết (nhà cửa...)
朱塗り しゅぬり
vẽ màu đỏ
壁塗り かべぬり
việc trát vữa, lớp vữa trát
塗り箸 ぬりばし
Đũa sơn mài.
塗り薬 ぬりぐすり
Thuốc bôi; thuốc mỡ
「HẠ ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích