Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下足場
げそくば
area for storing (outdoor) footwear
足場 あしば
bục đứng làm việc
足下 あしもと
dưới chân, chỗ đứng; cách đi; dáng đi; điều xung quanh; bước chân
下足 げそ げそく
Cách viết khác : footwear
吊足場 つりあしば
giàn giáo treo
足場台 あしばだい
đài giàn giáo
足場板 あしばいた
tấm giàn giáo
イカ下足 いかげそ イカゲソ イカげそ
râu mực
「HẠ TÚC TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích