Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両方共
りょうほうども
cả hai, cả... lẫn
両方 りょうほう
hai bên, cả hai bên
両方向 りょうほうこう
hai chiều, hai hướng
両極地方 りょうきょくちほう
những vùng cực
両方とも りょうほうとも
cả hai
両方向印刷 りょうほうこういんさつ
in hai chiều
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
「 LƯỠNG PHƯƠNG CỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích