中
ちゅう チュン じゅう ぢゅう なか
「TRUNG」
◆ Red dragon tile
Dịch tự động
Ngói rồng đỏ
☆ Danh từ
◆ Bên trong
人間
の
体
の
中
Bên trong cơ thể con ngườiTRUNG
◆ Giữa
彼女
は
大勢
の
応募者
の
中
から
選
ばれた。
Cô ấy được chọn ra từ giữa rất nhiều người ứng tuyển.TRUNG
◆ Trong khi
お
忙
しい
中
でよくおいでくださいました。
Rất vui vì (trong khi) bận thế mà anh vẫn đến.TRUNG
◆ Trong; ở trong
講堂
の
中
では
静
かにしなさい。
Hãy yên lặng ở trong giảng đường.
Đăng nhập để xem giải thích