Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中元
ちゅうげん
Vu lan
御中元 ごちゅうげん
lễ vu lan
お中元 おちゅうげん
tết Trung nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
中中 なかなか
mãi mà; khó mà (câu phủ định)
元姓 げんせい
họ cũ
首元 くびもと
gáy
「TRUNG NGUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích