Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中気
ちゅうき
sự tê liệt, làm tê liệt
中耳換気 ちゅーじかんき
thông khí tai giữa
空中電気 くうちゅうでんき
điện khí quyển
気中濃度 きちゅうのうど
mật độ không khí
暑気中り しょきあたり
tổn hại đến sức khỏe do thời tiết nóng
中間景気 ちゅうかんけいき
tăng trưởng tạm thời
地中海性気候 ちちゅうかいせいきこう
khí hậu mediterranean
中中 なかなか
mãi mà; khó mà (câu phủ định)
中 ちゅう チュン じゅう ぢゅう なか
bên trong
「TRUNG KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích