Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中継地
ちゅうけいじ
điểm dừng
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
中継網 ちゅうけいもう
mạng lưới chuyển tuyến
テレビ中継 テレビちゅうけい
sự phát sóng trên tivi
中継サーバー ちゅうけいさあばあ
máy chủ trung gian, máy chủ chuyển tiếp
中継所 ちゅうけいじょ ちゅうけいしょ
đài tiếp âm
中継器 ちゅうけいき
bộ lặp lại
中継港 なかつぎこう
cảng giữa đường.
中継ぎ なかつぎ
sự môi giới; sự trung gian
「TRUNG KẾ ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích