Kết quả tra cứu 主義
Các từ liên quan tới 主義
主義
しゅぎ
「CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
◆ Chủ nghĩa.
主義
を
排斥
する
Bài trừ chủ nghĩa.
積極的
に
協力
する(
主義
や
運動
に)
Hợp tác tích cực (trong chủ nghĩa hay vận động)
Đăng nhập để xem giải thích
しゅぎ
「CHỦ NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích