Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事前購入
じぜんこうにゅう
sự mua trước
事前購入割引運賃 じぜんこうにゅうわりびきうんちん
advance purchase excursion fare, APEX fare
購入 こうにゅう
việc mua
購入先 こうにゅうさき
người bán lẻ, người phao
グリーン購入 グリーンこーにゅー
mua hàng xanh
グループ購入 グループこーにゅー
sự thu mua theo nhóm
購入者 こうにゅうしゃ
người mua
大量購入 たいりょうこうにゅう
mua lượng lớn.
試し購入 ためしこうにゅう
mua thử.
「SỰ TIỀN CẤU NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích