Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二流
にりゅう
cấp hai
旗二流 はたにりゅう
hai yếu đi
二刀流 にとうりゅう
sử dụng kép
二天一流 にてんいちりゅう
nhị thiên nhất lưu
二次流れ にじながれ
secondary flow
二次電流 にじでんりゅう
secondary current
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
十二指腸胃逆流 じゅうにしちょういぎゃくりゅう
trào ngược tá tràng dạ dày
二 に ふた ふ ふう
hai; số hai.
「NHỊ LƯU」
Đăng nhập để xem giải thích